Cùng phân biệt một số từ dễ nhầm lẫn liên quan đến chủ đề du lịch (travel) nha!
Cùng phân biệt một số từ dễ nhầm lẫn liên quan đến chủ đề du lịch (travel) nha!
Hi vọng bài viết này sẽ trang bị cho bạn kiến thức cần thiết về sử dụng tiếng anh khi đi du lịch hay công tác ở nước ngoài. Chúc bạn có chuyến đi vui vẻ nhé!
Tôi sẽ đi du lịch được diễn đạt trong tiếng Anh là “I’m going to travel.” Câu này thường được sử dụng để thông báo cho người khác biết rằng bạn sắp đi du lịch ở một địa điểm nào đó.
Tôi đi du lịch tiếng Anh là I’m going to travel. Câu nói này được dùng để thông báo cho đối phương biết rằng bản thân mình đi du lịch ở đâu đó.
Một số từ vựng thông dụng về việc đi du lịch trong tiếng Anh.
Airplane schedule /ˈɛrˌpleɪn ˈskɛʤʊl/: Lịch trình bay.
Bus schedule /bʌs ˈskɛʤʊ/: Lịch trình xe bus.
Check – in /ʧɛk – ɪn/: Đăng ký vào.
Destination /ˌdɛstəˈneɪʃən/: Địa điểm.
Excursion /ɪkˈskɜrʒən/: Chuyến du ngoạn.
Guide book /gaɪd bʊk/: Sách hướng dẫn.
Itinerary /aɪˈtɪnəˌrɛri/: Lịch trình.
Một số câu hỏi thông dụng đi du lịch trong tiếng Anh.
What time is my flight?: Chuyến bay của tôi vào lúc mấy giờ?
Where is the restroom?: Nhà vệ sinh ở đâu vậy?
May I have something to eat/drink?: Tôi có thể ăn/uống gì đó không?
Do you have a map?: Bạn có bản đồ không vậy?
Where can I find a taxi?: Tôi có tìm taxi ở đâu vậy?
Where is the bus stop?: Trạm xe bus nằm đâu vậy?
How do I call the frontdesk?: Tôi làm sao gọi xuống bàn tiếp tân đây?
Oh hey, it’s Saturday, I’m going to travel to China.
Ồ này, thứ 7 rồi kìa, tôi sẽ đi du lịch đến Trung Quốc.
Can’t wait it anymore, I’ll do it, I’m going to travel to New York.
Không thể đợi được nữa rồi, mình sẽ làm vậy, mình sẽ đi du lịch sang New York.
Bài viết tôi đi du lịch tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi daiquangminh.org.
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Tôi đi du lịch tiếng Anh là I’m going to travel. Câu nói này được dùng để thông báo cho đối phương biết rằng bản thân mình đi du lịch ở đâu đó.
Tôi đi du lịch tiếng Anh là I’m going to travel. Câu nói này được dùng để thông báo cho đối phương biết rằng bản thân mình đi du lịch ở đâu đó.
Một số từ vựng thông dụng về việc đi du lịch trong tiếng Anh.
Airplane schedule /ˈɛrˌpleɪn ˈskɛʤʊl/: Lịch trình bay.
Bus schedule /bʌs ˈskɛʤʊ/: Lịch trình xe bus.
Check – in /ʧɛk - ɪn/: Đăng ký vào.
Destination /ˌdɛstəˈneɪʃən/: Địa điểm.
Excursion /ɪkˈskɜrʒən/: Chuyến du ngoạn.
Guide book /gaɪd bʊk/: Sách hướng dẫn.
Itinerary /aɪˈtɪnəˌrɛri/: Lịch trình.
Một số câu hỏi thông dụng đi du lịch trong tiếng Anh.
What time is my flight?: Chuyến bay của tôi vào lúc mấy giờ?
Where is the restroom?: Nhà vệ sinh ở đâu vậy?
May I have something to eat/drink?: Tôi có thể ăn/uống gì đó không?
Do you have a map?: Bạn có bản đồ không vậy?
Where can I find a taxi?: Tôi có tìm taxi ở đâu vậy?
Where is the bus stop?: Trạm xe bus nằm đâu vậy?
How do I call the frontdesk?: Tôi làm sao gọi xuống bàn tiếp tân đây?
Oh hey, it’s Saturday, I’m going to travel to China.
Ồ này, thứ 7 rồi kìa, tôi sẽ đi du lịch đến Trung Quốc.
Can’t wait it anymore, I’ll do it, I’m going to travel to New York.
Không thể đợi được nữa rồi, mình sẽ làm vậy, mình sẽ đi du lịch sang New York.
Bài viết tôi đi du lịch tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV.
– Tìm hiểu hơn 500 từ và thành ngữ hữu ích khi đi du lịch nước ngoài. – 40 chủ đề bao gồm một loạt các tình huống điển hình. – Hơn 400 hình ảnh để giúp bạn học các từ và thành ngữ. – Hơn 30 cuộc đối thoại.
Với Travel English Booklet bạn sẽ được học hầu hết các tình huống về các địa điểm mà bạn có thể tham quan khi đi du lịch.
Sách bao gồm phần Ebook (PDF) kèm file nghe (MP3) sẽ giúp bạn ghi nhớ nhanh các mẫu câu tiếng anh và từ vựng trong các tình huống. Các đoạn hội thoại mẫu cho bạn biết cách vận dụng các câu tiếng anh hợp lí.
Mỗi bài tập kèm theo từng tình huống sẽ kích thích trí nhớ của bạn, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ các mẫu câu hơn.
Tại sân bay – At the airport Trên máy bay – On the plane Qua quầy Hải Quan – Going through customs Tại khách sạn – At the hotel Đi bác sĩ At the doctor’s Tại đại lý du lịch – At the travel agent’s Mua sắm – Shopping Tại nhà hàng – At the restaurant Dưới lòng đất (tàu điện, khu mua sắm) – The underground Đi taxi – Taxi Cảnh sát – Police Quán Pub – The pub Ở viện bảo tàng – At the museum Ở ga tàu – At the train station Ở nhà hát – At the theatre Tại sở cảnh sát – At the post office Ở rạp chiếu phim – At the cinema Câu lạc bộ đêm – The nightclub Ở quán cafe – At the coffee shop Chuyến công tác – The business trip Thuê xe hơi – Renting a car Trên xe bus – On the bus Trong thành phố – In the city Ở miền quê – In the country Thuê căn hộ chung – Renting a shared flat Tham quan – Sightseeing Cửa hàng quần áo – The clothes shop Tại ngân hàng – At the bank Ở cửa hàng trượt tuyết – At the ski shop Tại quầy thuốc – At the chemist’s Ở tiệm làm tóc – At the hairdresser’s Chỉ đường – Giving directions Xe hơi – The car Lái xe trong thành phố – Driving in the city Lái xe trên đường – Driving on the Road Những cụm từ tiếng anh hữu ích khi đi du lịch Useful travel expressions Track 36 Trả lời các câu hỏi trong từng tình huống