Combinations with other parts of speech
Combinations with other parts of speech
防护服(套) 防護服(套) Fánghù fú (tào) Protective Clothing
Quần áo bảo hộ trong tiếng anh là Protective Clothing: /prəˈtektɪv ˈkloʊðɪŋ/. Trong trường hợp này, quần áo bảo hộ lao động vẫn được hiểu là trang phục để bảo vệ thân thể của người lao động khỏi ảnh hưởng của môi trường nguy hiểm. Hầu hết các ngành công nghiệp đều sử dụng quần áo bảo hộ lao động.
Ngoài quần áo bảo hộ, đồ bảo hộ lao động còn bao gồm rất nhiều trang thiết bị khác như: Mũ bảo hộ, bịt tai, kính bảo hộ, giày bảo hộ… Vậy những từ này tiếng anh là gì? Dưới đây là một số từ vựng tiếng anh liên quan đến an toàn lao động:
Như bạn có thể thấy, tôi không có bất kỳ thiết bị để bảo vệ bản thân và tôi thậm chí không mặc quần áo lao động.
Namtrung Safety – Địa chỉ phân phối quần áo bảo hộ lao động hàng đầu hiện nay chính xác là cái tên bạn không thể bỏ qua. Với kinh nghiệm gần 20 năm trong lĩnh vực cung ứng đồ bảo hộ lao động, là đối tác của nhiều khách hàng lớn như: Posung, Cannon,… Nam Trung xứng đáng là địa chỉ “vàng” cho các doanh nghiệp.
Các mẫu quần áo bảo hộ được Nam Trung cập nhập liên tục, đảm bảo đáp ứng được tất cả nhu cầu của quý khách hàng. Để tham khảo chi tiết, quý khách có thể liên hệ trực tiếp với công ty qua hotline: 0933.911.900 – 0932.911.900 để được tư vấn miễn phí
Trong tiếng Anh, "will" không chỉ dùng để nói về các hoạt động trong tương lai, mà còn có nghĩa là di chúc.
Ví dụ: My father left me the car in his will (Cha tôi để lại cho tôi chiếc xe hơi theo di chúc).
Việc lập di chúc là "make a will", hoặc để lại di chúc là "leave a will": She suddenly passed away and did not leave a will (Bà ấy đột ngột qua đời và không để lại di chúc).
Tài sản được thừa kế là "inheritance": He could buy a giant house thanks to the large inheritance from his parents (Anh có thể mua được căn nhà khổng lồ nhờ tài sản thừa kế lớn từ bố mẹ). Từ này cũng có nghĩa là quyền thừa kế.
Khi một người được nhận tài sản thừa kế nói chung, có thể nói họ "come into one's inheritance": She came into her inheritance at 20 (Cô ấy nhận được quyền thừa kế ở tuổi 20). Còn nếu muốn nói cụ thể họ được nhận tài sản gì, người bản địa dùng "inherit": His wife will inherit the land when he dies (Vợ ông sẽ thừa kế mảnh đất khi ông qua đời).
Người thừa kế, nếu là nam, trong tiếng Anh là "heir": My cousin Daniel is the only heir to my uncle's fortune (Anh họ Daniel của tôi là người thừa kế duy nhất tài sản của chú). Điều đặc biệt là âm "h" trong từ này là âm câm, nên từ này sẽ có phát âm giống từ "air" (không khí).
Người thừa kế là nữ sẽ được gọi là "heiress", trong đó âm "h" cũng là âm câm. Còn nếu một người hoặc gia đình không có ai để thừa kế tài sản, họ được gọi là "heirless".
"Heirloom" là đồ vật được truyền lại trong gia đình qua nhiều thế hệ, hay còn gọi là của gia truyền: This necklace is a family heirloom (Chiếc vòng cổ này là vật gia truyền của gia đình).
Còn khi muốn nhắc tới một vật hay thứ gì đó được truyền lại qua các thế hệ trong gia đình, cụm từ thường gặp là "pass down": She will pass her diamond ring down to her daughter (Cô ấy sẽ truyền lại chiếc nhẫn kim cương của mình cho con gái mình).
Chọn đáp án phù hợp nhất để điền vào chỗ trống: